ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ share-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng share-out


share-out /'ʃeəaut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chia lãi (tính theo cổ phần)
  tiền chơi họ được chia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…