EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Share price
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Share price
Share price
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Giá cổ phiếu.
+ Giá thị trường hiện hành của một đơn vị vốn cổ phần của một công ty.
← Xem thêm từ share-out
Xem thêm từ sharecrop →
Từ vựng liên quan
are
ce
ha
hare
ic
ice
pr
Price
price
re
ri
rice
s
sh
Share
share
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…