shark /ʃɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá nhám, cá mập
man eating shark → cá mập trắng
kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) tay cừ, tay chiến
động từ
lừa gạt; làm ăn bất chính
to shark for a living → lừa đảo để số
ngốn nuốt
Các câu ví dụ:
1. Protest organiser WildAid, a conservation group, released an online clip showing Maxims arranging shark fins from whale or basking sharks for a banquet of 200 people.
Nghĩa của câu:Nhà tổ chức biểu tình WildAid, một nhóm bảo tồn, đã phát hành một đoạn clip trực tuyến cho thấy Maxims sắp xếp vây cá mập từ cá voi hoặc đánh cá mập cho bữa tiệc 200 người.
2. The four-year study used more than 15,000 baited and remotely operated cameras - so-called "chum cams" - to obtain the first comprehensive picture of where reef sharks are thriving and where they are virtually non-existent.
Xem tất cả câu ví dụ về shark /ʃɑ:k/