ex. Game, Music, Video, Photography

Protest organiser WildAid, a conservation group, released an online clip showing Maxims arranging shark fins from whale or basking sharks for a banquet of 200 people.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fin. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Protest organiser WildAid, a conservation group, released an online clip showing Maxims arranging shark fins from whale or basking sharks for a banquet of 200 people.

Nghĩa của câu:

Nhà tổ chức biểu tình WildAid, một nhóm bảo tồn, đã phát hành một đoạn clip trực tuyến cho thấy Maxims sắp xếp vây cá mập từ cá voi hoặc đánh cá mập cho bữa tiệc 200 người.

fin


Ý nghĩa

@fin /fin/
* danh từ
- người Phần lan ((cũng) Finn)
- vây cá
- bộ thăng bằng (của máy bay)
- (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa
- (từ lóng) bàn tay
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la

@fin
- (cơ học) bộ ổn định, cái làm ổn định

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…