EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sharpeners
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sharpeners
sharpener /'ʃɑ:pənə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ mài dao kéo
đồ dùng để mài; hòn đá mài
← Xem thêm từ sharpener
Xem thêm từ sharpening →
Từ vựng liên quan
en
er
ha
harp
pe
pen
rp
s
sh
sharp
sharpen
sharpener
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…