EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sharpening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sharpening
sharpening
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự mài sắc
← Xem thêm từ sharpeners
Xem thêm từ sharpens →
Từ vựng liên quan
en
ha
harp
in
ni
pe
pen
rp
s
sh
sharp
sharpen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…