EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sheep-shank
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sheep-shank
sheep-shank
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hàng hải) nút chân cừu (để thu ngắn dây thừng)
chân cừu; vật vô giá trị
← Xem thêm từ sheep's-head
Xem thêm từ sheep-shearer →
Từ vựng liên quan
an
ep
ha
han
hank
he
s
sh
shank
she
sheep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…