EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sheep-shearer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sheep-shearer
sheep-shearer /'ʃi:p,ʃiərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người xén lông cừu
kéo xén lông cừu, máy xén lông cừu
← Xem thêm từ sheep-shank
Xem thêm từ sheep-shearing →
Từ vựng liên quan
are
ea
ear
ep
er
he
hear
hearer
re
s
sh
she
shea
shear
shearer
sheep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…