EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sheepman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sheepman
sheepman /'ʃi:pmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nuôi cừu
người chăn cừu
← Xem thêm từ sheepishness
Xem thêm từ sheepshank →
Từ vựng liên quan
an
ep
he
ma
man
pm
s
sh
she
sheep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…