EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sheepshank
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sheepshank
sheepshank /'ʃi:pʃæɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cẳng cừu
vật gầy gò khẳng khiu
(hàng hải) nút cẳng cừu (một kiểu nút để thu ngắn dây thừng)
← Xem thêm từ sheepman
Xem thêm từ sheepskin →
Từ vựng liên quan
an
ep
eps
ha
han
hank
he
ps
s
sh
shank
she
sheep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…