ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sheepshank

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sheepshank


sheepshank /'ʃi:pʃæɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cẳng cừu
  vật gầy gò khẳng khiu
  (hàng hải) nút cẳng cừu (một kiểu nút để thu ngắn dây thừng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…