ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sheepskin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sheepskin


sheepskin /'ʃi:pskin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  da cừu (để đóng sách...)
  quần áo (bằng) da cừu
  chăn da cừu
  giấy da cừu
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bằng, văn bằng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…