EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shell game
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shell game
shell game /'ʃel'geim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò cua cá, trò bài tây
← Xem thêm từ shell-fire
Xem thêm từ shell-heap →
Từ vựng liên quan
AM
am
el
ell
gam
game
he
hell
me
s
sh
she
shell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…