EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sheriffdom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sheriffdom
sheriffdom /'ʃerifəlti/ (sheriffdom) /'ʃerifdəm/ (sheriffhood) /'ʃerifhud/ (sheriffship) /'ʃerifʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức quận trưởng
chức cảnh sát trưởng
← Xem thêm từ sheriffalty
Xem thêm từ sheriffhood →
Từ vựng liên quan
do
er
fd
he
her
if
om
ri
riff
s
sh
she
sher
sherif
sheriff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…