ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sheriffdom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sheriffdom


sheriffdom /'ʃerifəlti/ (sheriffdom) /'ʃerifdəm/ (sheriffhood) /'ʃerifhud/ (sheriffship) /'ʃerifʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chức quận trưởng
  chức cảnh sát trưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…