EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shirtily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shirtily
shirtily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
<thgt> bực dọc, tức giận, cáu giận
← Xem thêm từ shirtiest
Xem thêm từ shirtiness →
Từ vựng liên quan
hi
s
sh
shir
shirt
ti
til
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…