ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shoehorns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shoehorns


shoehorn /'ʃu:hɔ:n/ (shoe-lift) /'ʃu:lift/

Phát âm


Ý nghĩa

 lift)
/'ʃu:lift/

danh từ


  cái bót (để đi giày)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…