EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
short sight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
short sight
short sight
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bệnh cận thị; khả năng chỉ nhìn rõ những vật ở gần
← Xem thêm từ Short run variable costs (SVC)
Xem thêm từ short-sighted →
Từ vựng liên quan
ho
or
ort
s
sh
short
si
sig
sigh
sight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…