ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Short run variable costs (SVC)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Short run variable costs (SVC)


Short run variable costs (SVC)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Biến phí ngắn hạn.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…