EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Short run total cost (STC)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Short run total cost (STC)
Short run total cost (STC)
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tổng phí ngắn hạn.
← Xem thêm từ Short run Phillíp curve
Xem thêm từ Short run variable costs (SVC) →
Từ vựng liên quan
co
COs
cos
Cost
cost
ho
or
ort
os
ot
ru
run
s
sh
short
st
ta
to
tot
total
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…