Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng short time
short time /'ʃɔ:t'taim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần a short_time worker → công nhân làm việc dưới tám giờ một ngày, công nhân làm việc dưới sáu ngày một tuần