EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
short-time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
short-time
short-time
Phát âm
Ý nghĩa
(máy tính) thời gian ngắn
← Xem thêm từ short time
Xem thêm từ Short-time working →
Từ vựng liên quan
ho
me
or
ort
s
sh
short
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…