ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shortcoming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shortcoming


shortcoming /ʃɔ:t'kʌmiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thiếu sót, khuyết điểm, nhược điểm

Các câu ví dụ:

1. “The ice and sugar in those drinks is what traditional tea lacks, which is a big shortcoming for me.


Xem tất cả câu ví dụ về shortcoming /ʃɔ:t'kʌmiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…