EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shorty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shorty
shorty /'ʃɔ:ti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) người lùn tịt; vật bé tí
← Xem thêm từ shortstops
Xem thêm từ shot →
Từ vựng liên quan
ho
or
ort
s
sh
short
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…