ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shorty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shorty


shorty /'ʃɔ:ti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) người lùn tịt; vật bé tí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…