EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shortstops
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shortstops
shortstop
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh)
← Xem thêm từ shortstop
Xem thêm từ shorty →
Từ vựng liên quan
ho
op
ops
or
ort
ps
s
sh
short
shorts
shortstop
st
stop
stops
to
top
tops
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…