ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ siccative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng siccative


siccative /'sikətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chất làm mau khô; mau khô
siccative oil → dầu mau khô

danh từ


  chất làm mau khô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…