EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
siccative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
siccative
siccative /'sikətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chất làm mau khô; mau khô
siccative oil
→ dầu mau khô
danh từ
chất làm mau khô
← Xem thêm từ sic
Xem thêm từ siccatives →
Từ vựng liên quan
at
cat
cc
ic
s
si
SIC
sic
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…