EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silent partner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silent partner
silent partner
Phát âm
Ý nghĩa
người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không làm việc thật sự ở đó
← Xem thêm từ silent film
Xem thêm từ silently →
Từ vựng liên quan
art
en
ent
er
lent
nt
pa
par
part
partner
s
si
silent
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…