EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
simulates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
simulates
simulate /'simjuleit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
giả vờ, giả cách
to simulate indignation
→ giả vờ căm phẫn
đóng vai
actor simulates king
→ diễn viên đóng vai vua
đội lốt; bắt chước; dựa theo
@simulate
mô hình hoá, phỏng theo
← Xem thêm từ simulated
Xem thêm từ simulating →
Từ vựng liên quan
at
ate
la
lat
late
mu
s
si
simula
simulate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…