EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sin-eater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sin-eater
sin-eater /'sin,i:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ăn mà chịu tội thay (người được thuê ăn đồ cúng bày trên quan tài để gánh tội hộ người chết)
← Xem thêm từ sin
Xem thêm từ sin-offering →
Từ vựng liên quan
at
ate
ea
eat
eater
er
in
s
si
sin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…