EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sine-shaped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sine-shaped
sine-shaped
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có hình sin
← Xem thêm từ sine qua non
Xem thêm từ sinecure →
Từ vựng liên quan
ape
aped
ha
hap
in
pe
ped
s
sh
shape
shaped
si
sin
sine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…