ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ single-minded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng single-minded


single-minded /'siɳgl'maindid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (như) single hearded
  chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…