EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
single-minded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
single-minded
single-minded /'siɳgl'maindid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(như) single hearded
chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất
← Xem thêm từ Single market
Xem thêm từ single-mindedly →
Từ vựng liên quan
in
ingle
mi
min
mind
minded
s
si
sin
sing
single
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…