ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ single-mindedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng single-mindedly


single-mindedly

Phát âm


Ý nghĩa

  (to work single mindedly at something) chuyên tâm vào cái gì mà làm việc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…