EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
single-screw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
single-screw
single-screw
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
một chong chóng (máy bay)
một chân vịt (tàu)
← Xem thêm từ single-row
Xem thêm từ single-seater →
Từ vựng liên quan
crew
in
ingle
re
s
sc
screw
si
sin
sing
single
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…