EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
single-seater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
single-seater
single-seater /'siɳgl,si:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ô tô một chỗ ngồi; máy bay một chỗ ngồi
← Xem thêm từ single-screw
Xem thêm từ single-shaft →
Từ vựng liên quan
at
ate
ea
eat
eater
er
in
ingle
s
se
sea
seat
si
sin
sing
single
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…