EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
singularly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
singularly
singularly
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
khác thường, kỳ quặc
rất, đáng chú ý, phi thường
← Xem thêm từ singularize
Xem thêm từ sinic →
Từ vựng liên quan
arl
gular
in
la
lar
rly
s
si
sin
sing
singular
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…