ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skates


skate /skeit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) cá đuổi

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già ốm
  người bị khinh rẻ

danh từ


  lưỡi trượt (ở giày trượt băng)

động từ


  trượt băng
to skate over (on) thin ice
  nói đến một vấn đề tế nhị
  ở trong hoàn cảnh nguy hiểm

@skate
  trượt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…