EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sketch-pad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sketch-pad
sketch-pad
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vở nháp
← Xem thêm từ sketch map
Xem thêm từ sketched →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ch
etc
etch
ketch
pa
pad
s
sketch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…