EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sketcher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sketcher
sketcher /'sketʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người vẽ phác; người phác thảo (kế hoạch...)
← Xem thêm từ sketched
Xem thêm từ sketches →
Từ vựng liên quan
ch
er
etc
etch
etcher
he
her
ketch
s
sketch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…