EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sketchily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sketchily
sketchily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính chi tiết, thiếu tính hoàn hảo
← Xem thêm từ sketchiest
Xem thêm từ sketchiness →
Từ vựng liên quan
ch
etc
etch
hi
ketch
s
sketch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…