EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skinflint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skinflint
skinflint /'skinflint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người keo kiệt, người vắt cổ chày ra mỡ
← Xem thêm từ skin-poping
Xem thêm từ skinflints →
Từ vựng liên quan
flint
in
inf
kin
li
lint
nt
s
ski
skin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…