EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skinful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skinful
skinful /'skinful/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bầu đầy (rượu, nước)
(thông tục) bụng đầy
he's got a good skinful
nó say bí tỉ
← Xem thêm từ skinflints
Xem thêm từ skinfuls →
Từ vựng liên quan
in
inf
kin
s
ski
skin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…