ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skinfuls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skinfuls


skinful /'skinful/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bầu đầy (rượu, nước)
  (thông tục) bụng đầy
he's got a good skinful
  nó say bí tỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…