EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skinhead
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skinhead
skinhead
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gã đầu trọc (người trẻ tuổi ưa có tóc cắt rất ngắn, nhất là loại người ưa bạo lực)
← Xem thêm từ skinfuls
Xem thêm từ skinheads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
he
head
in
kin
s
ski
skin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…