EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skink
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skink
skink /'skiɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn
← Xem thêm từ skinheads
Xem thêm từ skinless →
Từ vựng liên quan
in
ink
kin
kink
s
ski
skin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…