EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skinless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skinless
skinless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có da; không vỏ
← Xem thêm từ skink
Xem thêm từ skinned →
Từ vựng liên quan
in
kin
kinless
less
s
ski
skin
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…