ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skinner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skinner


skinner /'skinə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người lột da thú
  người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông
  (từ lóng) kẻ lừa đảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…