EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skinniness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skinniness
skinniness /'skininis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gầy giơ xương, sự gầy nhom
← Xem thêm từ skinniest
Xem thêm từ skinning →
Từ vựng liên quan
in
inn
kin
ni
nine
nines
s
ski
skin
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…