ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skippingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skippingly


skippingly /'skipiɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nhảy, nhảy nhót
  hay nhảy từ vấn đề nọ sang vấn đề kia, hay bỏ quãng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…