EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skirmisher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skirmisher
skirmisher /'skə:miʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) người tham gia cuộc giao tranh nhỏ
nhóm quân tham gia cuộc giao tranh nhỏ
← Xem thêm từ skirmished
Xem thêm từ skirmishers →
Từ vựng liên quan
er
he
her
is
kir
mi
mis
rm
s
sh
she
sher
ski
skirmish
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…