EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skirting-board
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skirting-board
skirting-board /'skə:tiɳbɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) ván chân tường
← Xem thêm từ skirting
Xem thêm từ skirts →
Từ vựng liên quan
bo
boa
boar
board
in
kir
oar
s
ski
skirt
skirting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…