ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skitters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skitters


skitter /'skitə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  bay đớp mặt nước (chim)
  câu nhắp, câu nhử, câu rê (câu cá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…