EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skyscape
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skyscape
skyscape /'skaiskeip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cảnh bầu trời
bức vẽ bầu trời
← Xem thêm từ skysail
Xem thêm từ skyscraper →
Từ vựng liên quan
ape
CAP
cap
cape
pe
s
sc
scape
sky
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…